Sữa Bubs supreme Úc lon 800g Hàng Air
Bubs Supreme là dòng sữa công thức cao cấp và tiên tiến nhất của hãng Bubs Australia. Sản phẩm được nghiên cứu và phát triển khoa học với đạm sữa bò chứa A2 β-Casein tự nhiên, kết hợp với các dưỡng chất thiết yếu, đáp ứng đủ nhu cầu dinh dưỡng giúp trẻ phát triển toàn diện.
Thông tin chi tiết
Demineralised whey powder, Full cream milk powder, Lactose, Vegetable oil blend (soybean, sunflower, canola, soy lecithin, ascorbyl palmitate), Whey protein concentrate, Galacto-oligosaccharides (GOS), Fructo-oligosaccharides (FOS), Arachidonic acid (ARA), Docosahexaenoic acid (DHA), Lutein, Bifidobacterium longum BB536.
Chất khoáng: Tri calcium phosphate, Magnesium sulphate, Sodium citrate, Ferrous sulphate, Zinc sulphate, Calcium carbonate, Potassium iodide
Vitamin: Sodium ascorbate, Dl-α-tocopheryl acetate, Cholecalciferol, Niacinamide, Vitamin A acetate, Folic acid, Thiamine hydrochloride, Pyridoxine hydrochloride, Riboflavin, Cyanocobalamin.
Dị ứng: Sữa, đậu nành
Thành phần | Đơn vị | Trong 100ml sữa pha chuẩn | Trong 1 ly sữa pha chuẩn |
Năng lượng | kcal | 65.5 | 125.7 |
Chất đạm | g | 1.8 | 3.7 |
Đạm Whey | g | 0.7 | 1.5 |
Đạm Casein | g | 1.1 | 2.2 |
A2 β - Casein | g | 0.35 | 0.7 |
Chất bột đường | g | 7.3 | 14 |
Chất béo | g | 3.1 | 6 |
Chất béo bão hòa | g | 0.69 | 1.3 |
Axit béo không bão hòa đơn | g | 1 | 1.9 |
Axit béo không bão hòa đa | g | 1.22 | 2.3 |
Chất béo Trans | g | 0.09 | 0.18 |
Axit béo omega | |||
Omega - 3 | mg | 104 | 203.3 |
DHA | mg | 24 | 47.5 |
Axit Alpha - Linolenic | mg | 80 | 155.8 |
Omega - 6 | mg | 94.8 | 1848 |
Axit Linoleic | mg | 948 | 1848 |
Vitamin | |||
Vitamin A | mcg RE | 46 | 88.4 |
Vitamin E | mg α-TE | 1.35 | 2.6 |
Vitamin D | mcg | 1.08 | 2.1 |
Vitamin C | mg | 12.7 | 24.4 |
Vitamin B1 | mg | 0.11 | 0.2 |
Vitamin B2 | mg | 0.22 | 0.4 |
Niacin | mg | 0.69 | 1.3 |
Vitamin B6 | mcg | 96 | 179.4 |
Axit Folic/Folate | mcg | 18 | 33.8 |
Vitamin B12 | mcg | 0.12 | 0.2 |
Chất khoáng | |||
Natri | mg | 23 | 44.2 |
Canxi | mg | 118 | 226.2 |
Phốt pho | mg | 73 | 140.4 |
Magie | mg | 9.1 | 17.4 |
I ốt | mcg | 16 | 31.2 |
Kẽm | mg | 0.54 | 1 |
Sắt | mg | 1 | 2 |
Khác | |||
Lutein | mcg | 27 | 52.8 |
Chất xơ hòa tan | g | 0.31 | 0.6 |
Fructo - Oligosaccharides (FOS) | mg | 41 | 78 |
Galacto - Oligosaccharides (GOS) | mg | 311 | 598 |
Bifidobacterium | cfu | 1.5 x 10^8 | 2.9 x 10^9 |
Tất cả nội dung trình bày trên trang này đều được ghi trên nhãn sản phẩm và do nhà sản xuất cung cấp. Trong trường hợp có sự khác biệt thì là do nhà sản xuất ra bản mới cho sản phẩm và website chưa kịp cập nhật.
Tuổi | Mỗi lần pha | Số lần uống/ngày | |
Số muỗng gạt | Lượng nước (ml) | ||
1 – 3 tuổi | 3 | 180 | 1 – 2 |
Chỉ sử dụng muỗng đi kèm trong mỗi hộp sữa
Mỗi muỗng gạt tương đương 8.8g sữa bột, pha với 60ml nước
515.000đ 530.000đ -3%